Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-825.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-829.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-842.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-258.18 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-962.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-707.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-783.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-858.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-863.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-917.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-529.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-282.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |