Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-762.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-850.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-311.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.06 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-200.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-299.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-327.09 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-363.25 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-507.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
11A-129.65 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-264.09 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-856.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-942.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-947.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-805.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-822.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-825.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-752.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-813.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-826.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |