Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-701.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-749.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-752.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-846.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-920.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-927.18 - Hà Nội Xe Con -
11A-130.18 - Cao Bằng Xe Con -
22A-258.28 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-265.98 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-267.80 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-304.09 - Lào Cai Xe Con -
24A-309.98 - Lào Cai Xe Con -
24A-314.83 - Lào Cai Xe Con -
27A-126.44 - Điện Biên Xe Con -
26A-224.98 - Sơn La Xe Con -
26A-232.19 - Sơn La Xe Con -
26A-233.06 - Sơn La Xe Con -
26A-233.09 - Sơn La Xe Con -
21A-215.38 - Yên Bái Xe Con -
28A-255.54 - Hòa Bình Xe Con -
28A-256.09 - Hòa Bình Xe Con -
20A-847.08 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-252.65 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-254.96 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-258.96 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-957.00 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-678.95 - Phú Thọ Xe Con -
19A-683.18 - Phú Thọ Xe Con -
19A-683.65 - Phú Thọ Xe Con -
19A-697.16 - Phú Thọ Xe Con -