Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-705.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-829.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-830.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-836.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-350.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-467.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-470.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.29 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-424.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
85A-142.85 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-425.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-498.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-578.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-499.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-811.38 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
63A-322.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.80 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-501.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |