Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-004.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-701.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-748.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-792.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-816.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-819.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-871.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-926.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-942.38 - Hà Nội Xe Con -
88A-749.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-765.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-826.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-846.06 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-848.38 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-865.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-881.38 - Hải Dương Xe Con -
34A-890.65 - Hải Dương Xe Con -
89A-530.25 - Hưng Yên Xe Con -
90A-278.58 - Hà Nam Xe Con -
35A-447.56 - Ninh Bình Xe Con -
35A-451.09 - Ninh Bình Xe Con -
35A-451.98 - Ninh Bình Xe Con -
36K-187.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.63 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.84 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.96 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-208.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.66 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.28 - Thanh Hóa Xe Con -