Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-220.65 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-391.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-409.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-418.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-448.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-470.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-477.35 - Nghệ An Xe Con -
38A-657.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-660.35 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-674.06 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-676.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-362.59 - Quảng Bình Xe Con -
73A-366.08 - Quảng Bình Xe Con -
75A-375.25 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-920.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-922.19 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-922.36 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-927.36 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-933.25 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-419.84 - Quảng Nam Xe Con -
78A-211.58 - Phú Yên Xe Con -
78A-215.35 - Phú Yên Xe Con -
79A-555.94 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-567.36 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-760.59 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-761.36 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-773.98 - Đắk Lắk Xe Con -