Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-926.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-767.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-712.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-580.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-583.15 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-459.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-549.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-618.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-807.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-811.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |