Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-284.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-146.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-178.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-360.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-269.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-376.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-935.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-313.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-313.95 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-354.15 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-555.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-433.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-786.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-721.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.04 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-570.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-451.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-458.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |