Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-509.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-510.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-513.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-557.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-812.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-817.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-828.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-699.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.16 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-466.60 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-467.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.84 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-316.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.35 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-206.78 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-196.27 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-319.60 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-497.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-188.80 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |