Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-251.65 - Hòa Bình Xe Con -
20A-822.96 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-828.19 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-835.58 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-840.28 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-842.26 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-843.98 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-845.06 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-260.25 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-260.35 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-941.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-942.77 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-945.38 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-957.83 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-812.19 - Bắc Giang Xe Con -
98A-831.08 - Bắc Giang Xe Con -
98A-831.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-838.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-842.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-848.08 - Bắc Giang Xe Con -
19A-672.96 - Phú Thọ Xe Con -
19A-679.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-704.06 - Phú Thọ Xe Con -
19A-708.06 - Phú Thọ Xe Con -
19A-710.15 - Phú Thọ Xe Con -
88A-748.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-759.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-777.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-822.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-824.83 - Bắc Ninh Xe Con -