Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-847.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-340.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-345.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-471.97 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-471.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-368.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-423.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-352.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-355.57 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-561.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-309.15 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-153.36 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
93A-494.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
84A-142.09 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-145.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
95A-130.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-131.19 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-016.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |