Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-710.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-855.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-887.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-893.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-899.71 - Hà Nội Xe Con -
30L-934.19 - Hà Nội Xe Con -
14A-938.59 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.96 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-953.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-968.84 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-971.95 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-804.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-820.09 - Bắc Giang Xe Con -
88A-787.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-809.35 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-841.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.25 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-861.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-865.16 - Hải Dương Xe Con -
89A-498.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-519.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-527.06 - Hưng Yên Xe Con -
90A-280.96 - Hà Nam Xe Con -
90A-286.98 - Hà Nam Xe Con -
36K-165.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-181.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-187.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-226.35 - Thanh Hóa Xe Con -