Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-350.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-542.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-319.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-437.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-764.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-777.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-719.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-491.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-565.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-578.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-642.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-643.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-677.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-508.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-186.67 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-027.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |