Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-627.11 - Hà Nội Xe Con -
30L-666.73 - Hà Nội Xe Con -
30L-877.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-914.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-971.35 - Hà Nội Xe Con -
30L-989.36 - Hà Nội Xe Con -
23A-163.09 - Hà Giang Xe Con -
21A-217.15 - Yên Bái Xe Con -
28A-250.18 - Hòa Bình Xe Con -
20A-837.26 - Thái Nguyên Xe Con -
19A-688.75 - Phú Thọ Xe Con -
34A-866.37 - Hải Dương Xe Con -
34A-870.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-906.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-909.85 - Hải Dương Xe Con -
89A-499.59 - Hưng Yên Xe Con -
36K-197.48 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-394.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-422.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-424.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-448.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-456.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-656.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-661.85 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-666.70 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-678.14 - Hà Tĩnh Xe Con -
85A-141.36 - Ninh Thuận Xe Con -
81A-448.28 - Gia Lai Xe Con -