Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-770.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-792.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-800.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-801.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.22 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-738.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-495.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-443.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-555.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-561.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-805.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-710.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-723.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-809.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-458.95 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-197.74 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.37 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |