Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-886.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-367.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-476.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-469.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-480.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-483.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-455.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-177.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-177.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-439.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-468.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-373.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-907.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |