Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-366.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-489.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-284.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-448.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-452.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-453.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-138.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-164.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-173.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-179.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-419.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-423.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-655.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-655.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-662.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-269.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-920.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |