Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-764.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-766.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-775.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-245.95 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-723.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-727.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-732.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-577.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-812.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-648.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-698.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-006.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-758.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-843.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-946.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-950.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-127.83 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-255.09 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-678.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-801.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-883.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |