Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-678.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.60 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-269.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-918.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-318.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-564.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-568.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-770.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-721.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-479.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-544.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-709.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-723.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-844.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-850.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-297.08 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
83A-191.59 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30M-021.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |