Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-858.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-940.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-958.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-753.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-757.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-784.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-870.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-383.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-503.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-516.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-530.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-157.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-425.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-276.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-920.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |