Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-159.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-425.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-429.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-647.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-276.58 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.06 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-920.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-321.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-213.38 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-555.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.96 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-154.95 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-156.95 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-441.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-446.78 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-738.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-572.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-578.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-455.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |