Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-364.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
11A-131.85 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-263.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-211.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-817.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-832.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-969.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-818.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-811.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-344.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-346.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |