Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-369.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-377.95 - Hải Phòng Xe Con -
15K-380.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-392.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-398.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-401.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.18 - Hải Phòng Xe Con -
89A-505.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.29 - Hưng Yên Xe Con -
89A-528.00 - Hưng Yên Xe Con -
90A-287.00 - Hà Nam Xe Con -
18A-469.97 - Nam Định Xe Con -
18A-485.28 - Nam Định Xe Con -
18A-487.58 - Nam Định Xe Con -
73A-365.58 - Quảng Bình Xe Con -
75A-384.19 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
92A-426.95 - Quảng Nam Xe Con -
92A-431.65 - Quảng Nam Xe Con -
78A-210.65 - Phú Yên Xe Con -
79A-543.95 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-545.15 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-558.25 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-314.29 - Bình Thuận Xe Con -
93A-495.25 - Bình Phước Xe Con -
93A-497.18 - Bình Phước Xe Con -
93A-499.93 - Bình Phước Xe Con -
70A-555.92 - Tây Ninh Xe Con -
70A-584.38 - Tây Ninh Xe Con -
61K-463.96 - Bình Dương Xe Con -