Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-376.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-392.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-397.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-400.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-404.28 - Hải Phòng Xe Con -
89A-504.85 - Hưng Yên Xe Con -
89A-510.96 - Hưng Yên Xe Con -
89A-518.95 - Hưng Yên Xe Con -
89A-531.18 - Hưng Yên Xe Con -
90A-281.83 - Hà Nam Xe Con -
73A-357.83 - Quảng Bình Xe Con -
77A-345.09 - Bình Định Xe Con -
78A-214.83 - Phú Yên Xe Con -
86A-318.56 - Bình Thuận Xe Con -
82A-152.83 - Kon Tum Xe Con -
81A-450.58 - Gia Lai Xe Con -
93A-498.06 - Bình Phước Xe Con -
61K-448.83 - Bình Dương Xe Con -
61K-467.06 - Bình Dương Xe Con -
61K-469.09 - Bình Dương Xe Con -
60K-586.19 - Đồng Nai Xe Con -
60K-614.25 - Đồng Nai Xe Con -
63A-320.19 - Tiền Giang Xe Con -
68A-356.06 - Kiên Giang Xe Con -
68A-364.06 - Kiên Giang Xe Con -
11A-131.85 - Cao Bằng Xe Con -
22A-263.59 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-211.26 - Yên Bái Xe Con -
20A-812.06 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-817.83 - Thái Nguyên Xe Con -