Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-239.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-729.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-556.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-564.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-580.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-635.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-672.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-831.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-891.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-714.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-928.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-997.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-158.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-264.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-310.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-229.25 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-220.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-254.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-848.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |