Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-421.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-287.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.97 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-365.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-384.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-426.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-210.65 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-545.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.29 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
93A-495.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-497.18 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.93 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-463.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-563.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |