Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-587.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-634.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-450.16 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-142.16 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-198.83 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-202.16 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-355.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-502.65 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-510.09 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-108.18 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-640.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-714.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-730.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-750.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-846.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-859.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-910.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-944.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-249.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-837.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-673.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-877.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |