Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-447.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-448.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-141.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-141.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-465.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-470.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-472.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-650.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-356.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-363.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-269.56 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-276.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-375.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-380.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-915.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-938.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-559.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-763.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-766.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |