Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-780.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-449.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-476.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-563.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-592.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-637.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-644.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-322.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-205.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-207.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-140.28 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-200.83 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-000.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |