Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-002.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-014.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-564.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-564.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-599.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-802.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-813.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-947.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-994.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25A-083.06 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-214.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-247.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-840.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-858.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-259.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-931.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-701.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-886.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-912.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-356.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-373.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-479.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-479.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-142.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-143.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |