Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-199.45 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.81 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.09 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-402.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-461.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-675.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-913.95 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-914.38 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-791.96 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-796.78 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-239.28 - Đắk Nông Xe Con -
49A-729.19 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-744.15 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-744.18 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-556.58 - Đồng Nai Xe Con -
60K-564.16 - Đồng Nai Xe Con -
60K-567.18 - Đồng Nai Xe Con -
60K-571.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-580.59 - Đồng Nai Xe Con -
60K-583.44 - Đồng Nai Xe Con -
60K-591.38 - Đồng Nai Xe Con -
51L-635.15 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-672.83 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-720.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-831.29 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-891.15 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-714.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-724.16 - Hà Nội Xe Con -