Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-754.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-928.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-997.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-158.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-264.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-267.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-310.58 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-229.25 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-220.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-254.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-848.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-973.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-820.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-699.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-746.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-749.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-817.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-818.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.97 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-870.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |