Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-488.64 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-490.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-821.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-459.33 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.22 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-311.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-142.85 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-201.83 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-360.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-167.08 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
97A-093.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-817.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.95 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-933.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-940.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-941.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-985.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-812.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-683.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-748.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |