Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-784.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-899.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-392.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-476.16 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-140.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-169.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-176.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-228.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-368.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-269.36 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-271.65 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-378.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-941.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-420.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-558.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-308.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |