Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-836.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-947.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-817.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-769.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-341.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-517.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-531.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-481.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.25 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-279.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-477.65 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-164.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-420.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-647.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-662.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.85 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-270.19 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-908.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-927.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-317.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |