Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-425.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-320.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-343.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-345.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-349.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-544.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-545.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-499.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-464.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-557.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |