Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-814.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-708.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.25 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-462.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-464.00 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-315.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-196.51 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-317.85 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-352.85 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-359.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-166.96 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
22A-257.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-262.38 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-314.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-127.36 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-233.19 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-218.65 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-820.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-947.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-811.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-811.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |