Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-445.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-148.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-416.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-643.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-645.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-648.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-659.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-365.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-271.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-902.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-545.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-549.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-556.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |