Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-722.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-786.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-869.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-198.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-300.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-501.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-563.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-564.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-575.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-747.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-306.78 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-311.35 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
14A-935.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-944.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-844.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-850.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-882.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-388.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |