Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-464.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-584.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-649.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-688.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-689.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-691.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-308.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67A-323.35 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-326.06 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-883.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-129.19 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-131.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-312.08 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-811.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-934.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-935.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-936.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-940.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-950.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |