Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-150.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-151.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-175.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-400.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-406.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-456.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-470.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-640.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-356.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-378.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-905.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-909.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-348.96 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-542.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.95 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-559.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-319.84 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-430.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-436.26 | - | Gia Lai | Xe Con | - |