Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-728.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-448.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-505.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-832.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
71A-205.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-323.59 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-325.15 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-325.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
94A-107.65 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-014.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-028.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-594.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-642.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-782.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-880.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-132.06 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-259.16 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-269.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-233.15 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-234.96 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-211.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-253.18 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-253.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-834.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-837.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |