Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-848.19 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-850.96 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-855.57 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-256.36 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-943.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-952.18 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-817.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-826.06 - Bắc Giang Xe Con -
98A-833.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.58 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-678.46 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-844.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-851.00 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-916.58 - Hải Dương Xe Con -
89A-497.65 - Hưng Yên Xe Con -
89A-504.29 - Hưng Yên Xe Con -
89A-508.18 - Hưng Yên Xe Con -
89A-513.26 - Hưng Yên Xe Con -
89A-522.28 - Hưng Yên Xe Con -
17A-475.15 - Thái Bình Xe Con -
17A-483.98 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.64 - Thái Bình Xe Con -
17A-489.26 - Thái Bình Xe Con -
17A-492.28 - Thái Bình Xe Con -
35A-460.85 - Ninh Bình Xe Con -
36K-171.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-204.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.85 - Thanh Hóa Xe Con -