Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-443.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-656.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-674.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-372.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-379.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-350.06 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-548.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-443.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.83 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-775.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-779.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-788.64 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-791.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-744.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-556.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-573.37 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-472.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-474.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-559.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-579.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-821.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-656.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-678.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-723.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |