Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-817.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-945.15 - Hà Nội Xe Con -
11A-133.16 - Cao Bằng Xe Con -
22A-259.85 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-260.19 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-263.09 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-220.06 - Yên Bái Xe Con -
20A-853.08 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-959.25 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-983.58 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-829.15 - Bắc Giang Xe Con -
98A-832.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-850.98 - Bắc Giang Xe Con -
19A-688.30 - Phú Thọ Xe Con -
19A-712.38 - Phú Thọ Xe Con -
88A-755.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-823.65 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-846.78 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-391.85 - Hải Phòng Xe Con -
89A-517.65 - Hưng Yên Xe Con -
17A-479.33 - Thái Bình Xe Con -
90A-287.56 - Hà Nam Xe Con -
18A-471.35 - Nam Định Xe Con -
36K-154.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.63 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-210.26 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-406.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-408.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-458.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-467.98 - Nghệ An Xe Con -