Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-478.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-672.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-380.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-901.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-932.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-421.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-208.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-544.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-551.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-789.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-494.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-504.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-567.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-809.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-643.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-644.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-700.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |