Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-842.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-843.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-196.21 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-298.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-498.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-717.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-724.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-774.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-774.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-847.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-996.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-092.96 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
27A-122.85 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-234.09 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-219.63 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-256.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-849.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-853.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-979.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-822.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-772.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-808.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-829.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-843.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-888.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |