Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-902.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-903.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-337.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-337.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-349.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-518.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-282.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-452.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-639.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-649.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-673.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-387.26 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-937.29 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-345.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-345.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-566.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-431.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-432.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-435.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-776.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-803.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-241.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-488.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-495.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |