Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-497.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-556.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-557.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-557.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-447.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-489.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-572.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-640.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-655.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-806.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-468.87 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-316.25 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-316.84 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.21 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-198.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-318.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-734.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-794.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.85 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-092.65 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
26A-225.29 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-249.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-820.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-832.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |