Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-701.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-864.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-508.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-514.77 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-486.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-471.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-475.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-477.36 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-176.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-414.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |